Kết quả tra cứu ngữ pháp của 政治的なものの概念
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
ものではない
Không nên...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...