Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概念的 がいねんてき
mang tính khái niệm
政治的 せいじてき
mang tính chính trị
概念 がいねん
khái niệm
数学的概念 すーがくてきがいねん
khái niệm toán học
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm
新概念 しんがいねん
khái niệm mới
概念化 がいねんか
sự khái niệm hóa