Kết quả tra cứu ngữ pháp của 政見放送削除事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như