Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政見放送削除事件
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
政見放送 せいけんほうそう
sự tuyên bố chính kiến.
削除 さくじょ
sự gạch bỏ; sự xóa bỏ.
事件 じけん
đương sự
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
被削面 ひ削面
mặt gia công