Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政見放送削除事件
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
政見放送 せいけんほうそう
sự tuyên bố chính kiến.
削除 さくじょ
sự gạch bỏ; sự xóa bỏ.
事件 じけん
đương sự
削除、ガーセ さくじょ、がーせ
gạc.
無削除 むさくじょ
không xóa bỏ