Kết quả tra cứu ngữ pháp của 故意にことさら
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
ことに
Thật là
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen