Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
故意にことさら
こいにことさら
hữu ý.
故意に こいに
cố ý
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
さらに悪いことに さらにわるいことに
tồi tệ hơn nữa là
故意犯 こいはん
crimes of intent
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
故に ゆえに
do đó; kết quả là.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ことさら
hữu tâm.
Đăng nhập để xem giải thích