Kết quả tra cứu ngữ pháp của 故有って
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với