故有って
ゆえあって こあって「CỐ HỮU」
☆ Cụm từ
Cho một nhất định suy luận; do những hoàn cảnh không thể tránh được

故有って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故有って
有職故実 ゆうそくこじつ
được diễn tả bằng thơ kỹ trong những cách dùng hoặc những thực hành (của) sân hoặc những gia đình quân đội
有って無い あってない
lacking in some desired property (size, usefulness, etc.)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有り余っている ありあまっている
dư thừa
物故 ぶっこ
sự chết
命有っての物種 いのちあってのものだね
Khi còn sự sống thì còn hy vọng