故有って
ゆえあって こあって「CỐ HỮU」
☆ Cụm từ
Cho một nhất định suy luận; do những hoàn cảnh không thể tránh được

故有って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故有って
有職故実 ゆうそくこじつ
được diễn tả bằng thơ kỹ trong những cách dùng hoặc những thực hành (của) sân hoặc những gia đình quân đội
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有って無い あってない
lacking in some desired property (size, usefulness, etc.)
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
世故 せいこ せこ
những quan hệ thế gian
何故 なぜ なにゆえ
cớ gì
故買 こばい
sự bán hay trao đổi hàng gian (hàng trộm cắp)