Kết quả tra cứu ngữ pháp của 故郷へ錦を飾る
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...