故郷へ錦を飾る
こきょうへにしきをかざる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang

Bảng chia động từ của 故郷へ錦を飾る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 故郷へ錦を飾る/こきょうへにしきをかざるる |
Quá khứ (た) | 故郷へ錦を飾った |
Phủ định (未然) | 故郷へ錦を飾らない |
Lịch sự (丁寧) | 故郷へ錦を飾ります |
te (て) | 故郷へ錦を飾って |
Khả năng (可能) | 故郷へ錦を飾れる |
Thụ động (受身) | 故郷へ錦を飾られる |
Sai khiến (使役) | 故郷へ錦を飾らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 故郷へ錦を飾られる |
Điều kiện (条件) | 故郷へ錦を飾れば |
Mệnh lệnh (命令) | 故郷へ錦を飾れ |
Ý chí (意向) | 故郷へ錦を飾ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 故郷へ錦を飾るな |
故郷へ錦を飾る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故郷へ錦を飾る
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
故郷忘じ難し こきょうぼうじがたし
Home is always sweet to an exile
飾る かざる
tô điểm
錦 にしき
gấm.
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp