Kết quả tra cứu ngữ pháp của 救命いかだ
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
Đánh giá
... いかだ
Không bằng ..., còn thua cả ..., không phải ...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...