Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敗軍の将は兵を語らず
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện



