Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教うるは学ぶの半ばなり
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì