教うるは学ぶの半ばなり
おしうるはまなぶのなかばなり
☆ Cụm từ
Dạy người khác cũng là một nửa của việc học (dạy tức là học hai lần)

教うるは学ぶの半ばなり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教うるは学ぶの半ばなり
教うるは学ぶの半ば おしうるはまなぶのなかば
dạy là một nửa của việc học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
教学 きょうがく
việc giáo dục và việc học
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.