Kết quả tra cứu ngữ pháp của 散りぬるを (小説)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...