Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小説を書く しょうせつをかく
để viết một tiểu thuyết
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
薬を塗る くすりをぬる
thoa thuốc.