Kết quả tra cứu ngữ pháp của 数えずの井戸
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...