Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井戸替え いどがえ
việc vệ sinh giếng nước (hút hết nước ra khỏi giếng, sau đó làm vệ sinh giếng)
井戸浚え いどさらえ いどざらえ
tốt sạch
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸数 こすう
số hộ; số gia đình
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước