Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敵と戦う
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Nghe nói
という
Nghe nói
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là