Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敵に捕らわれる
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong