Kết quả tra cứu 敵に捕らわれる
敵に捕らわれる
てきにとらわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để bị bắt bởi kẻ thù

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 敵に捕らわれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敵に捕らわれる/てきにとらわれるる |
Quá khứ (た) | 敵に捕らわれた |
Phủ định (未然) | 敵に捕らわれない |
Lịch sự (丁寧) | 敵に捕らわれます |
te (て) | 敵に捕らわれて |
Khả năng (可能) | 敵に捕らわれられる |
Thụ động (受身) | 敵に捕らわれられる |
Sai khiến (使役) | 敵に捕らわれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敵に捕らわれられる |
Điều kiện (条件) | 敵に捕らわれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敵に捕らわれいろ |
Ý chí (意向) | 敵に捕らわれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敵に捕らわれるな |