Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敵を知り己を知らば百戦危うからず
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi