敵を知り己を知らば百戦危うからず
てきをしりおのをしらばひゃくせんあやうからず
☆ Cụm từ
Biết địch biết ta trăm trận trăm thắng

敵を知り己を知らば百戦危うからず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵を知り己を知らば百戦危うからず
敵を知り己を知れば百戦危うからず てきをしりおのをしればひゃくせんあやうからず
Biết địch biết ta trăm trận trăm thắng
彼を知り己を知れば百戦殆からず かれをしりおのれをしればひゃくせんあやうからず
biết người biết ta trăm trận trăm thắng
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
知己 ちき
bạn tri kỷ、bạn có thể hiểu được nình
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知らず しらず
không biết
我知らず われしらず わがしらず
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình