Kết quả tra cứu ngữ pháp của 文を以て立つ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
に先立って
Trước khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
について
Về...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
を込めて
Làm... với lòng...