Kết quả tra cứu 文を以て立つ
Các từ liên quan tới 文を以て立つ
文を以て立つ
ぶんをもってたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Sống bằng nghề viết lách

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 文を以て立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文を以て立つ/ぶんをもってたつつ |
Quá khứ (た) | 文を以て立った |
Phủ định (未然) | 文を以て立たない |
Lịch sự (丁寧) | 文を以て立ちます |
te (て) | 文を以て立って |
Khả năng (可能) | 文を以て立てる |
Thụ động (受身) | 文を以て立たれる |
Sai khiến (使役) | 文を以て立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文を以て立つ |
Điều kiện (条件) | 文を以て立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 文を以て立て |
Ý chí (意向) | 文を以て立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 文を以て立つな |