Kết quả tra cứu ngữ pháp của 文明が進むに連れて
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà