Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
に連れ につれ
như là
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
気が進む きがすすむ
có khuynh hướng làm, sẵn sàng làm
食が進む しょくがすすむ
Ăn ngon miệng và có thể ăn nhiều