Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新しいもの好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi