新しいもの好き
あたらしいものずき
☆ Danh từ
Sự yêu thích cái mới

新しいもの好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新しいもの好き
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
蓼食う虫も好き好き たでくうむしもすきずき たでくうむしもすきすき
ở đó không có tính toán cho những vị giác
恰も好し あたかもよし
may, may mắn
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
笑いの好きな わらいのすきな
hay cười.
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ