Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新しい歴史教科書をつくる会事務所放火事件
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…