Các từ liên quan tới 新しい歴史教科書をつくる会事務所放火事件
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
事務会 じむかい
doanh nghiệp gặp
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
書類事務 しょるいじむ
công việc giấy tờ
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê