Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新婚同伴する
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn