Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新婚同伴する
しんこんどうはんする
đưa dâu.
同伴する どうはん どうはんする
đưa.
同伴 どうはん
cùng với; sự đi cùng với
新婚 しんこん
sự mới kết hôn; tân hôn.
同伴者 どうはんしゃ
bạn đường.
同胞婚 どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới
同伴出勤 どうはんしゅっきん
công việc kèm theo
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
Đăng nhập để xem giải thích