Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新宿ごちそうビル
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
そうだ
Nghe nói
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....