Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宿ごちそうビル
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà
hóa đơn; phiếu