Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新来島どっく
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa