Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来島 らいとう
việc đến một hòn đảo
新来 しんらい
người mới đến
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
新来者 しんらいしゃ
先ほど来 さきほどらい
Vừa mới lúc nãy; Cách đây không lâu
くどくど
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại