Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新聞を切り抜く
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức