Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
切り抜く きりぬく
chiết
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新聞売り しんぶんうり
người bán báo
新聞を読む しんぶんをよむ
xem báo.
新聞を見る しんぶんをみる