Kết quả tra cứu ngữ pháp của 方舟 (合唱曲)
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng