Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
方舟 はこぶね
thuyền lớn.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
唱い方 とないかた うたいかた
phương pháp (của) việc hát cầu kinh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng