Kết quả tra cứu ngữ pháp của 於かれましては
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N5
ましょうか
Nhé