Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
於かれましては
おかれましては
đối với, liên quan đến
於て おいて
tại, ở
於
ở (tại); trong; trên (về)
於いて おいて
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
於ける おける
trong; ở (tại)
此処に於て ここにおいて
now, at this time
に於ける における
liên quan đến
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
Đăng nhập để xem giải thích