Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日の目を見ない
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...