日の目を見ない
ひのめをみない
☆ Cụm từ, adj-i
Ở lại ở trong nhà; không có nắng chang chang; còn lại mờ

日の目を見ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日の目を見ない
日の目を見る ひのめをみる
được hiện thực hóa
日の目 ひのめ
Ánh sáng mặt trời
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
マス目 マス目
chỗ trống
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm