Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日テレ系お笑いの祭典 NETA FES JAPAN
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)