Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
祭日 さいじつ
ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ.
テレ
tele
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
テレショップ テレ・ショップ
television shopping
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium