Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日光にさらす
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...