Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日光にさらす
にっこうにさらす
dãi nắng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
日光 にっこう
ánh mặt trời
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
Đăng nhập để xem giải thích