Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日向ぼっこ
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
っこない
Tuyệt đối không/Làm gì có chuyện
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...